Bản đồ - Tề Tề Cáp Nhĩ (Qiqihar)

Tề Tề Cáp Nhĩ (Qiqihar)
Tề Tề Cáp Nhĩ hay Qiqihar (tiếng Trung: 齐齐哈尔, ; bính âm: Qíqíhā'ěr) là một địa cấp thị và là thành phố lớn thứ hai của tỉnh Hắc Long Giang, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, nằm ở phía tây trung tâm của tỉnh. Khu vực phát triển trọng tâm (hoặc tàu điện ngầm) được tạo thành từ các quận Long Sa (龙沙区), Thiết Phong (铁锋区) và Kiến Hoa (建华区) có 979.517 người sinh sống, trong khi tổng dân số của thành phố cấp tỉnh là 5.367.003 trong cuộc điều tra dân số năm 2010. Dân cư chủ yếu là người Hán, mặc dù thành phố cũng là nơi sinh sống của 34 dân tộc thiểu số bao gồm người Mãn Châu, người Daur và người Mông Cổ. Gần Tề Tề Cáp Nhĩ có nhiều vùng đất ngập nước và Khu bảo tồn thiên nhiên Trát Long, nổi tiếng ở Trung Quốc vì là nơi cư ngụ của nhiều loài sếu đầu đỏ.

Người Khiết Đan định cư ở vùng này dưới thời nhà Liêu. Từ "Qiqi" là một từ để chỉ một dòng sông địa phương; từ "hari" dùng để chỉ sự phòng thủ. Cái tên Qiqihar xuất phát từ tiếng Mãn Châu ᠴᡳᠴᡳᡥᠠᡵ (cicihar).

 
Bản đồ - Tề Tề Cáp Nhĩ (Qiqihar)
Bản đồ
txu-oclc-6560750.jpg
4182x5070
www.lib.utexas.edu
province20110425d0d2...
2160x2118
www.onlinechinatours...
figure11.jpg
1650x2135
www.pecad.fas.usda.g...
heilongjiang.jpg
1649x1876
map.vbgood.com
Map+of+the+Oil+Field...
1343x530
1.bp.blogspot.com
Ming-Tombs-Tourist-m...
958x700
www.tour-beijing.com
Location_of_Qiqihar_...
880x760
upload.wikimedia.org
the-peoples-republic...
700x600
www.planetware.com
Detailed-Tourist-Map...
819x490
www.chinatouristmaps...
qiqihar-climate-grap...
558x661
www.qiqihar.climatem...
qiqihar-climograph.g...
543x661
www.qiqihar.climatem...
Map-of-Heilongjiang-...
500x587
www.chinatouristmaps...
xilong-hotel-qiqihar...
402x600
media-cdn.tripadviso...
Qiqihar.jpg
601x401
www.weather-forecast...
caption.jpg
412x550
media-cdn.tripadviso...
caption.jpg
412x550
media-cdn.tripadviso...
caption.jpg
412x550
media-cdn.tripadviso...
caption.jpg
412x550
media-cdn.tripadviso...
51a4d0e35c22405fa5a8...
549x412
images4.c-ctrip.com
DFAB0C5F-DBE0-44CE-9...
412x549
images4.c-ctrip.com
Quốc gia - Trung Quốc
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
CNY Nhân dân tệ (Renminbi) Â¥ or å…ƒ 2
ISO Language
UG Tiếng Duy Ngô Nhĩ (Uighur language)
ZH Tiếng Trung Quốc (Chinese language)
ZA Tiếng Tráng (Zhuang language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Afghanistan 
  •  Bhutan 
  •  Kazakhstan 
  •  Kyrgyzstan 
  •  Lào 
  •  Miến Điện 
  •  Mông Cổ 
  •  Nê-pan 
  •  Pa-ki-xtan 
  •  Triều Tiên 
  •  Tát-gi-ki-xtan 
  •  Việt Nam 
  •  Ấn Độ 
  •  Nga